ID | 722 |
---|---|
Key | 大同(大封民) |
Name | 大同 |
Name (日本語) | 大同 |
Name (简体中文) | 大同 |
Name (正體中文) | 大同 |
Name (Tiếng Việt) | Đại Đồng |
Name (Latin) | Đại Đồng |
Names | 隆舜大同 大封民隆舜大同 中国大同 中国隆舜大同 大封民大同 南詔隆舜大同 南詔大同 中國大同 南诏隆舜大同 大同 中國隆舜大同 南诏大同 |
First year | Unknown |
---|---|
Year of start | |
Year of end | |
Day of end |
SuikaWiki | 大同 |
---|---|
Wikipedia | 中文 English |